Máy in phun màu đa chức năng không dây Canon MAXIFY GX7070 (Print, copy, scan,fax)

20,190,000 ₫

Hết hàng Chức năng: Print, copy, scan,fax Khổ giấy:A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Bao thư [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Cổng giao tiếp: USB Độ phân giải quét: 1200 x 1200 dpi Chi tiết bên dưới phần mô tả Các danh mục của sản phẩm: Máy in Canon , Máy in phun màu Tags: máy in , Máy in phun màu , mực in & phụ kiện , Thiết bị văn phòng & Phần mềm



Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ hotline chăm sóc khách hàng 0976098666 hoặc Đăng ký bảo hành


    IN 
    Đầu phun / Mực in 
    Số lượng bình mực4
    Số lượng vòi phunTổng 4,352 vòi phun
    Mực inGI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow)
    Hộp mực thải MC-G01 (dễ dàng thay thế)
    Độ phân giải in tối đa600 (ngang)*1 x 1,200 (dọc) dpi
    Tốc độ in*2 
    Dựa trên ISO/IEC 24734 
    Tài liệu (ESAT/Một mặt)Xấp xỉ. 24.0 ipm (đen) / 15.5 ipm (màu)
    Tài liệu (ESAT/ Hai mặt)Xấp xỉ. 13.0 ipm (đen) / 10.0 ipm (màu)
    Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt)Xấp xỉ. 7 giây (đen) / 8 giây (màu)
    Độ rộng bản inlên tới 208.0 mm
    Vùng có thể in 
    In có viềnBao thư (COM10/DL/C5/Monarch):
    Lề Trên/ Dưới: 12.7 mm, Lề Trái/ Phải: 5.6 mm
    B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, LTR, LGL:
    Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm
    Vuông 5 x 5″ (127 x 127 mm):
    Lề Trên/ Dưới/ Trái/ Phải: 6 mm
    Kích thước tùy chọn:
    Lề Trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
    Khác:
    Lề Trên: 3 mm, Lề Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
    In có viền 2 mặt tự độngLTR: Lề Trên/ Dưới: 5 mm, Lề Trái/ Phải: 4 mm
    Khác: Lề Trên/ Dưới 5 mm, Lề Trái/ Phải: 3.4 mm
    Hỗ trợ phương tiện 
    Khay sauGiấy thường (64 – 105g/m²)
    Giấy ảnh Pro Luster (LU-101)
    Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201)
    Giấy ảnh mờ (MP-101)
    Giấy mờ hai mặt (MP-101D)
    Giấy ảnh bóng “dùng hàng ngày” (GP-508)
    Giấy độ phân giải cao (HR-101N)
    Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Giấy dán ảnh (PS-108/PS-208/PS-808)
    Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R)
    Giấy ảnh từ tính (PS-508)
    Giấy chuyển nhiệt (LF-101)
    Bao thư
    Khay Cassette 1/2Giấy thường (64 – 105g/m²)
    Khổ giấy 
    Khay sauA4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Bao thư [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″,
    Vuông (5 x 5″)
    [kích thước tùy chọn]
    Rộng: 89 – 216 mm, dài: 127 – 1200 mm
    Khay Cassette 1A4, LTR, A5, B5, Executive
    [Kích thức tùy chọn]
    Rộng: 148 – 216 mm, Dài: 210 – 297 mm
    Khay Cassette 2A4, LTR
    [Kích thức tùy chọn]
    Rộng: 210 – 216 mm, Dài: 279.4 – 297 mm
    Xử lý giấy (Số lượng tối đa) 
    Khay sauGiấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 100
    Giấy ảnh bóng Plus (PP-201, 4 x 6″): 20
    Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6″): 20
    Giấy ảnh bóng “dùng hàng ngày” (GP-508, 4 x 6″): 20
    Giấy ảnh mờ (MP-101, 4 x 6″): 20
    Giấy dán ảnh (PS-108, PS-208, PS-808): 1
    Giấy dán ảnh cắt rời (PS-308R): 1
    Khay Cassette 1/2Giấy thường (A4/Letter, 64 g/m²): 250
    Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động 
    Loại giấyGiấy thường
    Cỡ giấyA4, LTR
    Định lượng giấy 
    Khay sauGiấy thường: 64 – 105 g/m²
    Giấy Canon: Tối đa. Định lượng giấy, xấp xỉ. 275 g/m²
    (Giấy ảnh bóng Plus II, PP-201)
    Khay Cassette 1 / 2Giấy thường 64 – 105 g/m²
    Cảm biến đầu mựcKết hợp Electrode và Đếm điểm
    Căn chỉnh đầu phunTự động/Thủ công
    Quét 
    Hình thức quétMặt kính phẳng (ADF / Cuộn)
    Phương thức quétCIS (Cảm biến hình ảnh chạm)
    Độ phân giải quang học*41,200 x 1,200 dpi
    Chiều sâu quét màu bit (Nhập/Ra) 
    Đen trắng16 / 8 bit
    MàuRGB mỗi 16 bit / 8 bit
    Tốc độ quét dòng*5 
    Đen trắng1.4 ms/dòng (300 dpi)
    Màu1.4 ms/dòng (300 dpi)
    Kích thước tài liệu tối đa 
    PhẳngA4 / LTR (216 x 297 mm)
    MàuA4 / LTR / LGL
    Sao Chép 
    Loại giấy tương thích 
    Cỡ giấyA4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, FS, Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6″, 5 x 7″, Vuông (5 x 5″)
    Loại giấyGiấy thường
    Giấy ảnh bóng Plus II (PP-201, PP-208)
    Giấy ảnh chuyên nghiệp (LU-101)
    Giấy ảnh Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Giấy ảnh mờ (MP-101)
    Giấy ảnh bóng (GP-508)
    Giấy chuyển nhiệt (LF-101)
    Chất lượng hình ảnh3 điểm (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)
    Điều chỉnh mật độ9 vị trí, Mật độ tự động (saco chép AE)
    Tốc độ sao chép*6 
    Dựa trên ISO/IEC 24734 
    Tài liệu (màu): (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt)Xấp xỉ. 12 giây / 12.7 ipm
    Tài liệu (ADF): Màu/ Đen trắngXấp xỉ. 12.2 ipm / 22.2 ipm
    Sao chép nhiều bản 
    Đen trắng/ MàuTối đa 99 trang
    Fax 
    Kiểu FAXMáy fax để bàn (modem Super G3 / giao tiếp màu)
    Đường truyền ứng dụngPSTN (mạng điên thoại công cộng)
    Tốc độ truyền fax*7 
    Đen trắng / Màu (Xấp xỉ.)3 giây / 1 phút
    Độ phân giải fax 
    Đen trắng (Xấp xỉ.)8 pels/mm x 3.85 dòng/mm (Tiêu chuẩn)
    8 pels/mm x 7.7 dòng/mm (Đẹp)
    300 x 300 dpi (Siêu đẹp)
    Màu (Xấp xỉ.)200 × 200 dpi
    Khổ bản inA4 / LTR / LGL
    Độ rộng quétA4 / LTR
    Tốc độ ModemTối đa. 33.6 kbps (Automatic fall back)
    Nén 
    Đen trắngMH / MR / MMR
    MàuJPEG
    Tông màu 
    Đen trắng256 mức màu
    Màu24 bit đầy đủ màu (RGB mỗi 8 bit)
    ECM (Chế độ sửa lỗi)Khả dụng
    Quay số tự động 
    Quay số nhanh mã hóaTối đa. 100 địa chỉ
    Quay số theo nhómTối đa. 99 địa chỉ
    Bộ nhớ truyền/ nhận*8Xấp xỉ. 250 trang
    Fax từ máy tính 
    Kiểu FAXWindows: khả dụng, macOS: khả dụng
    Số nơi đến1 địa chỉ
    Đen trắng/ MàuChỉ fax đen trắng
    Kết nối mạng 
    Giao thứcSNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6)
    LAN không dây 
    Loại mạngIEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)
    Tốc độc dữ liệu100 Mbps / 10 Mbps (Chuyển đổi tự động)
    LAN không dây 
    Loại mạngIEEE802.11b/g/n
    2.4GHz kênh (1 – 11)US/HK/TW/LTN/BR/CAN
    2.4GHz kênh (1 – 13)JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU
    Bảo mậtWEP64/128 bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)
    Kết nối trực tiếp- Direct Connection (không dây)Khả dụng
    Giải pháp in 
    AirPrintKhả dụng
    MopriaKhả dụng
    Canon Print Service (for Android)Khả dụng
    PIXMA Cloud Link From smartphone/tabletKhả dụng
    From printerKhả dụng
    Canon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android)Khả dụng
    Yêu cầu hệ thống*9Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later)
    macOS v10.12.6 ~ 10.15
    Chrome OS
    Thông số chung 
    Bảng điều khiển 
    Hiển thịMàn hình LCD 2.7″ / 6.7cm (Màn hình cảm ứng)
    Ngôn ngữ33 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Slovenian / Hungarian / Polish / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng việt
    ADF 
    Xử lý giấy (Giấy thường)A4, LTR: 50, LGL: 10, khác: 1
    Giao thức kết nốiUSB 2.0, Bộ nhớ USB flash
    Môi trường hoạt động*10 
    Nhiệt độ5 – 35°C
    Độ ẩm10 – 90% RH (không ngưng tụ hơi nước)
    Môi trường khuyến nghị*11 
    Nhiệt độ15 – 30°C
    Độ ẩm10 – 80% RH (không ngưng tụ hơi nước)
    Môi trường bảo quản 
    Nhiệt độ0 – 40°C
    Độ ẩm5 – 95% RH ( không ngưng tụ hơi nước)
    Chế độ yên lặngKhả dụng
    Độ ồn (In từ PC ) ( Xấp xỉ) 
    Giấy thường (A4, Đen/Trắng)*1249.0 dB(A)
    Nguồn điệnAC 100-240 V, 50/60 Hz
    Tiêu thụ điện 
    TắtXấp xỉ. 0.2 W
    Chế độ chờ ( đèn quét tắt)
    Kết nối từ USB tới PC
    Xấp xỉ. 0.9W
    Đang sao chép*13
    Kết nối từ USB tới PC
    Xấp xỉ. 23W
    Công suất inlên tới 45,000 trang / tháng
    Kích thước (WxDxH) 
    Thông số nhà máy399 x 410 x 314 mm
    Khay xuất giấy kéo ra399 x 645 x 387 mm
    Trọng lượngXấp xỉ. 13 kg
    Năng suất in 
    Giấy thường (A4 trang)
    (ISO/IEC 24712 test file)*14
    Tiêu chuẩn:
    GI-76 PGBK: 6,000
    GI-76 PG C/M/Y: 14,000*15
     Tiết kiệm*16:
    GI-76 PGBK: 9,000
    GI-76 PG C/M/Y: 21,000