May in laser mau Đa chức năng Canon MF641CW (In – Copy – Scan)

14,390,000 ₫

Còn hàng Chức năng: In – Copy – Scan Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Không Cổng giao tiếp: USB/ LAN/Wiffi Dùng mực: Cartridge Canon 054BK/C/M/Y Chi tiết bên dưới phần mô tả



Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ hotline chăm sóc khách hàng 0976098666 hoặc Đăng ký bảo hành


    Phương thức inIn tia laser màu
    Tốc độ in
    A418 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Letter18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Đảo mặtKhông
    Độ phân giải khi in600 x 600 dpi
    Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
    Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)13 giây hoặc ít hơn
    Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
    A4Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
    LetterXấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
    Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ)6,1 giây hoặc ít hơn
    Ngôn ngữ inUFR II
    In đảo mặt tự độngKhông
    Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự độngKhông
    Độ rộng lề in5mm – trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
    Tính năng inPoster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
    Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếpJPEG, TIFF, PDF
    Tốc độ sao chép
    A418 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Letter18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu)
    Độ phân giải khi sao chép600 x 600dpi
    Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
    A4Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
    LetterXấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
    Số bản sao chép tối đaLên tới 999 bản
    Phóng to / Thu nhỏ25 – 400% với biên độ 1%
    Tính năng sao chépFrame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
    Độ phân giải khi quét
    Quang họcMặt kính: lên tới 600 x 600dpi
    Bộ cài tăng cườngLên tới 9.600 x 9.600 dpi
    Loại quétCảm biến hình ảnh chạm màu
    Kích cỡ quét tối đa
    Mặt kínhLên tới 216,0 x 297mm
    Khay nạp tự độngKhông
    Tốc độ quét*1Không
    Chiều sâu màu24-bit
    Quét kéoCó, USB và Mạng
    Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan UtilityCó, USB và Mạng
    Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
    Quét tới Đám mâyMF Scan Utility
    Tương thích bộ cài quétTWAIN, WIA
    Phương thức GỬISMB, Email, FTP
    Chế độ màuMàu, Xám, Đen trắng
    Độ phân giải khi quét300 x 600pi
    Định dạng fileJPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
    Khay nạp giấy quét tự động (ADF)Không
    Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADFKhông
    Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
    Khay Cassette250 tờ
    Khay đa năng1 tờ
    Khay nạp giấy gắn ngoàiKhông
    Lượng giấy nạp tối đa251 tờ
    Lượng giấy xuất ra100 tờ
    Kích cỡ giấy
    Khay CassetteA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
    Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
    Khay đa năngA4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
    Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
    Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm)
    Khay nạp giấy gắn ngoàiKhông khả dụng
    Loại giấyPlain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
    Trọng lượng giấy
    ADFKhông khả dụng
    Khay Cassette60 tới 200g/m2
    Khay đa năng60 tới 200g/m2
    Giao diện tiêu chuẩn
    Có dâyUSB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
    Không dâyWi-Fi 802.11b/g/n
    (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
    Near Field Communication (NFC)N/A
    Giao thức mạng
    InLPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
    QuétEmail, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
    Trình ứng dụng TCP/IPBonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
    Quản lýSNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
    Bảo mật mạng
    Có dâyIP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
    Không dâyWEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
    Cấu hình không dây một nút chạmWi-Fi Protected Setup (WPS)
    Tính năng khácQuản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
    Giải pháp in di độngCanon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
    Danh bạLDAP
    Hệ điều hành tương thích*3Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
    Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
    Phần mềm đi kèmBộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status
    Bộ nhớ thiết bị1 GB
    Hiển thị LCDMàn hình LCD 5.0″ Cảm ứng màu
    Kích thước (W x D x H)451 x 460 x 360mm
    Trọng lượng16,8 kg
    Tiêu thụ điện
    Tối đa850W hoặc ít hơn
    Trung bình (trong lúc Sao chép)Xấp xỉ 370W
    Trung bình (ở chế độ Chờ)Xấp xỉ 11W
    Trung bình (ở chế độ Nghỉ)Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
    Độ ồn*5
    Trong lúc hoạt độngMức nén âm: 49dB
    Công suất âm: 68,7dB
    Ở chế độ ChờMức nén âm: Không nghe được
    Công suất âm: 43dB
    Môi trường hoạt động
    Nhiệt độ10 – 30°C
    Độ ẩm20% – 80% RH (không ngưng tụ)
    Nguồn điệnAC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
    Cartridge mực*6
    Tiêu chuẩnCartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
    Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang)
    CaoCartridge 054H BK: 3.100 trang
    Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
    Chu kì in hàng tháng*730.000 trang