Máy in phun màu Canon PIXMA TS707

3,249,000 ₫

Còn hàng Khổ giấy: A4/A5 In đảo mặt: Có Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WIFI Dùng mực: Canon PGI-780 (Pigment Black) CLI 781 BK/C/M/Y Chi tiết bên dưới phần mô tả



Sản phẩm đã mua của quý khách gặp trục trặc? Liên hệ hotline chăm sóc khách hàng 0976098666 hoặc Đăng ký bảo hành


    In 

    Đầu in / Mực

     
    LoạiVĩnh viễn
    Số lượng đầu phunTổng cộng 4.096 đầu phun
    Mực inPG-780 (Pigment Black)
    CLI-781C Cyan / CLI-781M Magenta/ CLI-781Y Yellow / CLI-781BK Black)
    [Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black),
    CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)]
    Độ phân giải in tối đa4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi
    Tài liệu (ESAT/Một mặt)Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu)
    Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt)Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu)
    Ảnh (4×6″) (PP-201/Tràn viền)Xấp xỉ 21 giây
    Độ rộng bản inLên tới 203.2mm (8inch),
    Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch)
    Kích cỡ bản in 
    In tràn viền*3Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm
    In có viền127×127 mm:
    Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm
     
    89x89mm:
    Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
     
    #10 Envelope/DL Envelope:
    Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm
    Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm
     
    LTR/LGL:
    Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,
    Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm
     
    Giấy khác:
    Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm,
    Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm
    In đảo mặt tự động có viềnĐộ rộng lề trên / dưới: 5 mm,
    Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm,
    Phải: 6.3 mm)
    Định dạng giấy hỗ trợ 
    Khay sauGiấy trắng thường
    Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
    Photo Paper Pro Luster (LU-101)
    High Resolution Paper (HR-101N)
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
    Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
    Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
    Matte Photo Paper (MP-101)
    Envelope
    Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
    Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808)
    Removable Photo Stickers (PS-308R)
    Magnetic Photo Paper (PS-508)
    Khay CassetteGiấy trắng thường
    Khay đa năngGiấy in miếng dán móng tay (NL-101)
    Kích cỡ giấy 
    Khay sauA4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″
    [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm – 215.9 mm,
    Dài 89mm – 676mm
    Khay CassetteA4, A5, B5, LTR
    [Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 148.0 mm – 215.9 mm, Dài 210mm – 297mm
    Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, Card Size (91×55 mm),
    Square (5×5″, 4×4″, 89×89 mm)
    Xử lý giấy (Số lượng tối đa) 
    Khay sau (Giấy trắng thường)A4/LTR=100, HR-101N=80
    Khay sau (Giấy ảnh)4×6″=20, 5×7″=10
    Khay Cassette (Giấy trắng thường)A4, LTR=250
    Khay đa năng1 tờ (bỏ thủ công)
    Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động 
    LoạiGiấy trắng thường
    Kích cỡA4, A5, B5, LTR
    Trọng lượng giấy 
    Khay sau:Giấy trắng thường: 64-105 g/m2,
    Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa –  Xấp xỉ 300 g/m2
    (Photo Paper Pro Platinum PT-101)
    Khay Cassette:Giấy trắng thường: 64-105 g/m2
    Cảm biến mực inĐếm điểm
    Sắp xếp đầu phun mực inTự động/Thủ công
    Kết nối mạng  

    Giao thức

    TCP/IP
      
    LAN có dây 
    Loại mạngIEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T)
    Tỉ suất dữ liệu10M/100Mbps (Tự động chuyển)
    LAN Không dây 
    Loại mạngIEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b
    Tần số2.4GHz
    Phạm viTrong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu)
    Bảo mậtWEP64/128bit
    WPA-PSK (TKIP/AES)
    WPA2-PSK (TKIP/AES)
    In trực tiếp (LAN không dây)Khả dụng
    Bluetooth (BLE)Khả dụng

    Giải pháp in

     

    AirPrint

    Khả dụng
    Windows 10 MobileKhả dụng
    MopriaKhả dụng
    Google Cloud PrintKhả dụng
    Canon Print ServiceKhả dụng
    (cho Android)
    PIXMA Cloud LinkKhả dụng
    Từ điện thoại di động hoặc máy tính bảng
    Canon PRINT Inkjet/SELPHYKhả dụng
    (cho iOS/Android)

    Yêu cầu hệ thống*10

     

     

    Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
    (Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau)
    Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11

    Thông số chung

     

    Bảng điều khiển

     
    Hiển thịĐa điểm
    Ngôn ngữ32 ngôn ngữ có thể lựa chọn:
    Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Croatian / Vietnamese
    Giao diện kết nốiUSB 2.0 tốc độ cao
    PictBridge (LAN Không dây)Khả dụng
    Môi trường hoạt động*11 
    Nhiệt độ5 – 35°C
    Độ ẩm10 – 90% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường khuyến nghị*12 
    Nhiệt độ15 – 30°C
    Độ ẩm10 – 80% RH (không ngưng tụ sương)
    Môi trường lưu trữ 
    Nhiệt độ0 – 40°C
    Độ ẩm5 – 95% RH (không ngưng tụ sương)
    Chế độ yên lặngKhả dụng
    Độ ồn*13 (in qua PC) 
    Giấy thường (A4, đen trắng)Xấp xỉ 50,5 dB(A)
    Nguồn điệnAC 100-240V, 50/60Hz
    Tiêu thụ điện 
    TẮTXấp xỉ 0,3 W
    Chế độ chờ (đèn quét tắt)Xấp xỉ 0,9 W
    Kết nối USB tới PC
    Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt)Xấp xỉ 1,6 W
    [Chỉ dành cho EU – quy định ErP Khoản 26]
    Thời gian để chuyển sang chế độ ChờXấp xỉ 10 phút 57 giây
    [Chỉ dành cho EU – quy định ErP Khoản 26]
    Lượng tiêu thụ Điện Cơ bản (TEC)*150,2 kWh
    Môi trường 
    Điều tiếtRoHS (EU, China), WEEE (EU)
    Công suất in15.000 sheets
    Kích thước (WxDxH) 
    Cấu hình nhà máyXấp xỉ 372 x 365 x 158 mm
    Khay giấy ra /Khay ADF kéo ra:Xấp xỉ 372 x 628 x 322 mm
    Trọng lượngXấp xỉ 5.4 kg


    Mọi thông tin chi tiết khi quý khách có nhu cầu sử dụng sản phẩm của chúng tôi xin liên hệ : Hotline: 0976 098 666  

    Công Ty CP Tin Học Quang Minh 

    Địa chỉ: LK 21 - Lê Lai - Hà Đông - Hà Nội 

    Điện thoại: 0243.2606.999 

    Email: qmvn.net@gmail.com